Tóm tắt một số lý thuyết, học thuyết quan trọng trong Kinh tế học, Triết học, và Khoa học Xã hội có liên quan trực tiếp đến việc kết hợp Định tính - Định lượng lẫn Chuẩn tắc - Thực chứng làm nền tảng cơ sở lý luận cho Kinh tế học Mô phạm - Pedagogical Economics (PE).
Kinh tế học Thực chứng (Positive Economics)
Liên quan đến PE: Tập trung vào "cái là" (what is), dựa trên dữ liệu, mô hình toán học, và kiểm định thực nghiệm. (Định lượng & Thực chứng).
Vai trò trong PE: Cung cấp công cụ phân tích khách quan, mô hình hóa và dự đoán quy luật kinh tế.
Kinh tế học Chuẩn tắc (Normative Economics)
Liên quan đến PE: Tập trung vào "cái nên là" (what ought to be), dựa trên các giá trị, đạo đức, và mục tiêu xã hội (ví dụ: công bằng, hiệu quả). (Định tính & Chuẩn tắc).
Vai trò trong PE: Cung cấp mục tiêu định hướng, thiết lập các tiêu chí đạo đức và xã hội để đánh giá kết quả từ Kinh tế học Thực chứng.
Kinh tế học Hành vi (Behavioral Economics)
Liên quan đến PE: Kết hợp mô hình kinh tế truyền thống (Định lượng) với tâm lý học (Định tính) để giải thích các hành vi phi lý trí của con người.
Vai trò trong PE: Là cầu nối giữa chủ thể (tâm lý, hành vi) và khách thể (quyết định kinh tế).
Kinh tế học Thể chế (Institutional Economics)
Liên quan đến PE: Nghiên cứu vai trò của các thể chế, luật lệ, phong tục (Định tính) trong việc hình thành hành vi và kết quả kinh tế.
Vai trò trong PE: Nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh xã hội (Thế giới quan) trong việc hiểu các quy luật kinh tế.
Thuyết Nhị nguyên/Lưỡng nguyên (Dialecticism)
Liên quan đến PE: Phương pháp xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ, vận động, và mâu thuẫn nội tại (ví dụ: mâu thuẫn giữa Chủ quan và Khách quan).
Vai trò trong PE: Cung cấp khuôn khổ lý luận để giải quyết sự biện chứng "chủ quan nhân danh khách quan".
Thuyết Thực chứng (Positivism) & Hậu Thực chứng (Post-Positivism)
Liên quan đến PE: Thực chứng nhấn mạnh sự quan sát và đo lường khách quan (Định lượng). Hậu Thực chứng thừa nhận rằng không thể hoàn toàn khách quan, và sự hiểu biết bị ảnh hưởng bởi bối cảnh, giá trị.
Vai trò trong PE: Hậu Thực chứng hỗ trợ việc dung hòa giữa Thực chứng (khách quan) và Chuẩn tắc (chủ quan, bối cảnh).
Hiện tượng học (Phenomenology) & Giải thích học (Hermeneutics)
Liên quan đến PE: Phương pháp Định tính tập trung vào việc hiểu ý nghĩa và kinh nghiệm sống (kinh nghiệm chủ quan của Nhân sinh quan).
Vai trò trong PE: Giúp PE phân tích chiều sâu của hành vi con người và ý nghĩa văn hóa, xã hội đằng sau các con số kinh tế.
Phương pháp Nghiên cứu Hỗn hợp (Mixed Methods Research)
Liên quan đến PE: Phương pháp luận kết hợp cả nghiên cứu Định tính (thăm dò, hiểu sâu) và Định lượng (đo lường, thống kê) trong cùng một nghiên cứu.
Vai trò trong PE: Cung cấp quy trình và công cụ thực tiễn để tích hợp hai phương pháp luận đối lập, tạo ra một bức tranh toàn diện hơn.
Học thuyết Hệ thống (Systems Theory)
Liên quan đến PE: Xem xét các hiện tượng như một hệ thống phức tạp, trong đó các thành phần tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Vai trò trong PE: Giúp PE phân tích các hiện tượng kinh tế-xã hội trong sự vận động tổng thể, không chỉ tập trung vào các biến số đơn lẻ.
Dựa trên những phân tích trên, điểm cốt lõi mà PE cần giải quyết tối thiểu 3 điều, là:
Hài hòa Chuẩn tắc và Thực chứng: Làm thế nào để các giá trị (Chuẩn tắc) không chỉ đơn thuần là mục tiêu, mà còn được tích hợp vào chính quá trình mô hình hóa và phân tích Thực chứng.
Hợp nhất Định tính và Định lượng: Phát triển các mô hình (có thể là toán học hoặc cấu trúc logic) có khả năng xử lý hiệu quả cả dữ liệu cứng (số liệu thống kê) và dữ liệu mềm (ý nghĩa, kinh nghiệm, thể chế).
Biện chứng Chủ quan - Khách quan: Thiết lập một cơ chế "Mô phạm" để kiểm soát sự thiên lệch của Chủ quan nhân danh Khách quan, đảm bảo tính toàn vẹn và liền mạch trong quá trình dự đoán kinh tế.